Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lăn lóc


I. Ä‘g. Nh. Lăn. II. t. ph. 1. Ham mê: Lăn lóc trong đám bạc. 2. Khổ sở, không ngÆ°á»i chăm nom: Trẻ sống lăn lóc.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.